🔍
Search:
SỰ NÉ TRÁNH
🌟
SỰ NÉ TRÁNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
발을 뒤로 옮기며 걷는 걸음.
1
BƯỚC LÙI:
Bước chân lùi về sau.
-
2
일에 관계되는 것을 피함.
2
SỰ NÉ TRÁNH:
Sự né tránh cái liên quan tới công việc.
-
3
본래의 상태보다 못하거나 뒤떨어짐.
3
SỰ THỤT LÙI:
Sự tụt lại hoặc không thể hơn trạng thái vốn có.
-
Danh từ
-
1
어렵고 불편하게 여겨 감추거나 피함.
1
SỰ CHE ĐẬY, SỰ NÉ TRÁNH, SỰ GIẤU DIẾM:
Việc coi là khó và bất tiện nên tránh hoặc giấu.
-
☆
Danh từ
-
1
만나지 않고 피함.
1
SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ NÉ TRÁNH:
Sự không gặp mà tránh đi.
-
2
책임을 지지 않고 피함.
2
SỰ NÉ TRÁNH, SỰ LÀM NGƠ:
Sự chối bỏ trách nhiệm.
-
3
어떠한 일을 하기 싫어서 나서지 않고 피함.
3
SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ TRỐN:
Sự không thích làm việc gì đó nên không ra mặt mà tránh đi.